Lệnh của tôi
Thẻ quà tặng của tôi
Trái phiếu của tôi.
Thành viên của tôi
Lời bài hát: My Collage
Trung tâm thương mại
Blog của tôi
Trung tâm cửa hàng
Phân phối của tôi
Hóa đơn của tôi
Ví của tôi
Đăng ký của tôi
Ưu đãi hoàn tiền
Bộ sưu tập hàng hóa
Bộ sưu tập cửa hàng
Phân loại
Điện thoại
Đặt hàng
Bản đồ
Miểu sát
Trang chủ
Phân phối
Trung tâm bán hàng
Cửa hàng thực tế
Phục hưng nông thôn
Điểm tích lũy trung tâm thương mại
Địa chỉ tự đề xuất
Trung Quốc giản thể
Trung Quốc truyền thống
Tiếng Việt
Hàn Quốc
Thái Lan
Hà Lan
Tiếng Ý
Thụy Điển
Nhân dân tệ
Đô la Mỹ
Châu Âu
Yên Nhật
Bảng Anh
Name
Miến Điện
Việt Nam
Rúp
Rupee Ấn Độ
Đô la Singapore
Đô la Úc
Tiền Thụy Điển(Việt)
Thực
Đô la Canada
Đô la New Zealand
Thứ Hai - Chủ Nhật,08:00-22:00
Quét mã WeChat
Bộ sưu tập(0)
Điện thoại đi dạo
筛选出 26 条数据
kr56.24 kr71.04
【净菜】 可乐鸡翅 (中翅300g+可乐一听)
Giá gốc kr71.04
Giá bán kr56.24
kr13.17 kr14.65
【净菜】青笋丝约250g/份
Giá gốc kr14.65
Giá bán kr13.17
kr18.94 kr20.42
【净菜】凉拌皮蛋(皮蛋3个 线椒3根)
Giá gốc kr20.42
Giá bán kr18.94
水发腐竹 250g
【净菜】青椒土豆丝约500g/份
kr29.60 kr32.56
【净菜】 香菇肉片 (香菇片200g+肉片150g)
Giá gốc kr32.56
Giá bán kr29.60
kr27.97 kr29.45
【净菜】香菇片约350g/份
Giá gốc kr29.45
Giá bán kr27.97
kr16.13 kr17.61
【净菜】青椒丝约350g/份
Giá gốc kr17.61
Giá bán kr16.13
kr14.50 kr15.98
【净菜】老南瓜块约450g/份
Giá gốc kr15.98
Giá bán kr14.50
【净菜】土豆丝约400g/份
kr100.64 kr115.44
【净菜】 清蒸鲈鱼 (先杀鲈鱼500g+葱姜蒜)
Giá gốc kr115.44
Giá bán kr100.64
kr26.34 kr27.82
新鲜山药片 约500克
Giá gốc kr27.82
Giá bán kr26.34
kr26.49 kr27.97
酸笋 约500g
Giá gốc kr27.97
Giá bán kr26.49
kr19.09 kr20.57
葱姜蒜组合(小葱100克+生姜100克+大蒜头1个)
Giá gốc kr20.57
Giá bán kr19.09
kr13.32 kr14.80
油麦菜(洗净) 约500克
Giá gốc kr14.80
Giá bán kr13.32
kr10.06 kr11.54
【净菜】胡萝卜丝约300g/份
Giá gốc kr11.54
Giá bán kr10.06
【净菜】泡豇豆约300g/份
kr17.76 kr19.24
莴笋片 约500克
Giá gốc kr19.24
Giá bán kr17.76
kr53.28 kr57.72
【净菜】 冬瓜龙骨汤 (龙骨500g+冬瓜500g)
Giá gốc kr57.72
Giá bán kr53.28
kr11.54 kr13.02
新鲜去皮冬瓜块 约500克
Giá gốc kr13.02
Giá bán kr11.54